Terminology of fashion hats
ENGLISH VER:
In fashion, hats are indispensable accessories, but the name of each hat and its distinguishing characteristics is not well understood.
Beanie (headwear): Beanies are knitted military hats that have a round or oval shape, a simple style, without a brim and gently hug the head.
Cloche (bell hat): “Cloche” means bell in French. The bell hat fits snugly on the head to create certainty because the inside of the hat is deep and round like a bell, somewhat bulging and flared near the ear. The cloche hat is associated with elegant ladies in their 20s.
Bucket hat (beret): similar to a bell hat but with a flat top, shallower inside than a cloche, and a wider flared brim.
Fez (felt hat): Turkish felt hat, commonly known as a fez, has a short, red, cylindrical, or truncated cone, with a distinctive tassel attached.
Snapback/Baseball cap (baseball cap/hip-hop hat): A baseball cap is a soft hat with a sunshade on the front designed as a flat surface instead of slightly curved like a cap. This hat is associated with athletes and sports lovers. Baseball caps first appeared in 1860 when used by a Brooklyn team called Excelsior. Later, the hat was modified with many impressive decorations favored by performers and lovers of hip-hop music, hence the name hip-hop hat.
Cap (cap): The cap (Northern) or conical hat (Southern) is placed according to the shape of the hat because the sunshade part of the hat is about 15 to 20 cm long in front of the face and the bulb is like a tongue. of son.
Visor (half cap): Designed similar to a cap but without a cap because of the need to let the head breathe while still protecting the face from the impact of sunlight.
Flat/Ivy/Newsboy cap: The flat cap has a round cap made of soft fabric, can be folded, and the front cap is very short. Flat cap has two typical styles: triangular sharp brim (because it is assembled from one piece and pulled back to the front rim and then sewn) and round rim, also known as newsboy cap because it is associated with the image of boys. newspaper seller in old England (combined from 8 pieces of cloth held on top by a button, the body of the lid is also pulled towards the front rim but less). Born in 14th-century England, the flat cap was originally worn only by the working class, but later it was combined by aristocrats with elegant suits and became a fashion icon.
Beret hat (beret hat): Beret hat is a round, soft hat, usually made from Embroidered wool, or felt, and does not have a fur hat like a flat hat. It was first produced in the 19th century in France and Spain. Beret used to be the uniform hat of many military and police units, but now it is very widely used.
Brando/Muir Hat (Brando hat): a hat with a feather cap inspired by the hats worn by high-ranking officers and then loved by boys who love to drive big bikes. The name Muir is named after the Muir Cap Company, which produced recovery troops for the German army during World War II. The hat is named after the character Marlon Brando in the movie “The Wild One” (1953).
Trilby Hat (trilby hat): Trilby is a type of hat with a short brim, the front brim is lowered and the back brim is slightly raised. Trilby’s fashion was featured in an adaptation of George Du Maurier’s 1894 novel Trilby, and the stroller quickly became famous beneath the book’s title.
Fedora hat (fedora hat): Fedora is a type of hat with a soft, round brim that is longer than a trilby. In addition, the body of the hat is often slightly concave inward. Fedora was first introduced in 1891, named after the play Fédora performed in America in 1889, and later became a favorite accessory of both men and women.
Cowboy hats (cowboy hats): Cowboy hats are wide-brimmed suede hats, associated with the image of North American cowboys, influenced by Mexican culture since the 19th century. The cowboy hat is much taller and has a much wider flare and flares up like that with the fedora.
Boater (boater hat): Boater is a type of hat with a round, rounded brim, formerly used by sailors to go to sea. Hats often have ribbons for decoration.
Panama Hat (Panama Hat): has a similar design to a sailboat, but it comes from Ecuador and is usually made from palm leaves than white cloth. The appendage has a non-angular shape. The Panama (toquilla hat) is a traditional Ecuadorian headdress. Panama hats are bright, light, and breathable, and are offered with summer outfits, especially clothes made of linen or silk. This type of hat became popular in the early 20th century as a beach and rainforest travel accessory thanks to its convenience and coolness. Ecuadorian fur, along with many other South American goods in the 19th and early 20th centuries, was always brought to Panamanian soil before being carried to Asia, the rest of the Americas, and Europe. For this reason, the name of the place of transit — “Panama hat” — and not the place of origin, is Ecuador.
Soft hat (wide-brimmed hat): A soft hat is a hat with a wide brim, the lightest drop to make the face light and graceful.
Melon hats (melon hats): Melon hats, also known by other names such as coca, derby, or billycock hats, are hard hats with a round shape resembling a melon. The melon hat design was first introduced in 1849 and was intended for British officers. After that, melon hats became popular among the working classes during the Victorian era.
Homburg hat (homburg hat): Usually made of felt, with only one indentation at the top of the hat (distinguishable from trilby hats), above the brim there is an extra layer of fabric that hugs the hood and sometimes a hat. feathers in a very historic look.
Headgear (high butt hat): hat with a high close, cylindrical and neat part. The cap is curved and has a ribbon around the body of the hat. The hats were usually made of felt and associated with the upper class on extremely formal occasions of the 18th and 19th centuries.
Turban hat (turban hat): turban hat is actually a long turban that is wrapped many times to form a shawl that is popular in many cultures such as India, Southeast Asia, Middle East, Arabia, North Africa, East Africa, and West Africa.
Trapper (hunter/pilot hat): is a style of hat that is stylized with an ear covering that extends down and is often lined with thick fur to keep warm. Originally, hunters were made for hunting gear to protect the head from potential dangers while hunting and also to keep warm. During World War I, the car had traps attached to the pilots to protect from strong winds from the air when flying open-top airplanes and later to avoid high air pressure. when aircraft were improved to a level superior to World War II.
Pill cap (box cap): The name of the pill box cap is derived from the shape of a pill box (pill box) with straight edges, a flat top, and no edges. According to the Fashion Encyclopedia, the design began its popularity in the 1930s, but peaked in the 1960s, when it was worn by first lady Jackie Kennedy.
VIETNAMESE VER:
Trong thế giới thời trang thì mũ, nón là một phụ kiện không thể không nhắc tên, nhưng tên gọi từng loại mũ và đặc điểm phân biệt như thế nào thì không phải ai cũng nắm rõ.
Beanie (mũ len trùm đầu): Beanie là những chiếc mũ len dệt kim xuất phát từ quân đội có hình dáng tròn hoặc bầu dục, kiểu dáng đơn giản, không có vành và nhẹ nhàng ôm lấy đầu.
Cloche (mũ quả chuông): “cloche” có nghĩa là quả chuông trong tiếng Pháp. Mũ chuông ôm gọn vào đầu tạo sự chắc chắn vì lòng mũ sâu và tròn như quả chuông, có phần hơi phình và loe ở đoạn gần mang tai. Chiếc mũ cloche gắn liền với những quý cô thanh lịch ở thập niên 20.
Bucket hat (mũ nồi): gần giống mũ chuông nhưng chóp mũ phẳng, lòng mũ nông hơn mũ cloche và vành mũ loe rộng hơn.
Fez (mũ phớt): Loại mũ phớt của Thổ Nhĩ Kỳ, thường được gọi là fez, có hình nón cụt hoặc hình trụ ngắn, màu đỏ, có gắn sợi dây tua rua đặc trưng.
Snapback/Baseball cap (mũ bóng chày/mũ hip-hop): Mũ bóng chày là một loại mũ mềm với phần che nắng phía trước được thiết kế như một mặt phẳng thay vì hơi cong như mũ lưỡi trai. Chiếc mũ này gắn liền với những vận động viên thể thao và những người yêu thể thao. Mũ bóng chày xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1860 khi được đội bóng vùng Brooklyn mang tên Excelsiors sử dụng. Về sau, mũ được biến tấu với nhiều kiểu trang trí ấn tượng được những người biểu diễn và yêu thích nhạc hip-hop ưu ái vì thế nó còn có tên là mũ hip-hop.
Cap (mũ lưỡi trai): Mũ lưỡi trai (miền Bắc) hay nón kết (miền Nam) được đặt theo hình dáng của mũ vì phần che nắng của mũ dài ra phía trước mặt khoảng 15 đến 20 cm và bầu bầu như cái lưỡi của con trai.
Visor (mũ lưỡi trai nửa đầu): Thiết kế y hệt mũ lưỡi trai nhưng không có chóp mũ bởi nhu cầu cần để cho đầu thông thoáng mà vẫn bảo vệ khuôn mặt khỏi tác động của ánh nắng.
Flat/Ivy/Newsboy cap (mũ phẳng): Mũ flat cap có phần nắp tròn làm từ vải mềm, có thể gấp gọn, lưỡi trai phía trước rất ngắn. Flat cap có hai kiểu đặc trưng: vành nhọn hình tam giác (do được ghép từ một mảnh và được kéo lại về phía vành trước rồi khâu lại) và vành tròn hay còn gọi là newsboy cap vì gắn liền với hình ảnh các cậu bé bán báo ở Anh ngày xưa (được ghép từ 8 mảnh vải được túm lại trên đỉnh bởi một chiếc nút, thân nắp cũng được kéo về phía vành trước nhưng ít hơn). Ra đời vào thế kỷ 14 ở nước Anh, chiếc mũ flat cap ban đầu chỉ được đội bởi tầng lớp lao động nhưng về sau được cả quý tộc kết hợp với suit lịch lãm và trở thành một biểu tượng thời trang.
Beret hat (mũ beret): Mũ beret là kiểu mũ tròn, mềm, thường được làm từ len dệt, dạ và không có lưỡi trai như mũ flat cap. Nó được sản xuất đầu tiên từ thế kỷ 19 ở Pháp và Tây Ban Nha. Beret từng là kiểu mũ đồng phục của nhiều đơn vị quân đội và cảnh sát, tuy nhiên hiện tại nó được sử dụng rất rộng rãi.
Brando/Muir hat (mũ brando): chiếc mũ lưỡi trai lấy cảm hứng từ chiếc mũ của những sĩ quan cấp cao thường đội rồi sau đó được các chàng trai mê lái xe phân khối lớn yêu thích. Tên Muir được đặt theo tên của công ty Muir Cap Company chuyên sản xuất quân phục cho quân đội Đức vào thế chiến thứ II. Chiếc mũ được đặt tên theo nhân vật Marlon Brando trong bộ phim “The Wild One” (1953)
Trilby hat (mũ trilby): Trilby là kiểu nón có vành ngắn, phần vành trước sẽ chúi xuống và phần vành sau sẽ hơi hất lên cao. Phong cách thời trang với Trilby được xuất hiện trong một đoạn chuyển thể của của cuốn tiểu thuyết năm 1894 của George Du Maurier – Trilby, và chiếc mũ nhanh chóng trở nên nổi tiếng dưới cái tên của cuốn sách.
Fedora hat (mũ fedora): Fedora là một kiểu mũ có vành mềm, tròn và dài hơn so với trilby. Ngoài ra thân mũ thường hơi lõm vào trong. Fedora được làm đầu tiên vào năm 1891, được đặt tên theo vở kịch Fédora biểu diễn ở Mỹ năm 1889 và sau đó đã trở thành món phụ kiện yêu thích của cả nam lẫn nữ.
Cowboy hat (mũ cao bồi): Mũ cao bồi là những chiếc mũ da lộn vành rộng, gắn liền với hình ảnh của những chàng cao bồi vùng Bắc Mỹ, chịu ảnh hưởng từ nền văn hóa Mexico từ thế kỷ 19. Mũ có phần chóp cao hơn và vành loe rộng hơn nhiều và vểnh lên so với mũ fedora.
Boater (mũ boater): Boater là kiểu mũ rơm với vành tròn, chóp tròn, trước đây được các thủy thủ dùng để đi biển. Mũ thường có dải ruy băng để trang trí.
Panama hat (Mũ Panama): có kiểu dáng tương tự boater, tuy nhiên nó xuất phát từ Ecuador và thường được kết từ lá cọ sau đó nhuộm trắng. Phần chóp mũ có hình nhọn không phẳng. Mũ Panama (mũ rơm toquilla) là một loại mũ rơm truyền thống của Ecuador. Mũ Panama mang màu sắc tươi sáng, nhẹ, thoáng khí, được đeo kèm theo những bộ trang phục mùa hè, đặc biệt là quần áo làm từ lanh hay lụa. Loại mũ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 như một phụ kiện đi biển và du lịch nhiệt đới nhờ sự tiện dụng và thoáng mát. Mũ rơm của Ecuador, cùng với nhiều mặt hàng Nam Mỹ khác trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, luôn được đưa tới eo đất Panama trước khi được mang sang châu Á, các vùng còn lại của châu Mỹ và châu Âu. Vì lý do này mà mũ mang tên của nơi trung chuyển hàng hóa — “mũ panama” — chứ không phải tên nơi xuất xứ, là Ecuador.
Floppy hat (mũ rộng vành): Mũ floppy là loại mũ có vành rộng, độ mềm rủ nhất định để tạo cho gương mặt sự dịu dàng và duyên dáng.
Bowler hat (mũ quả dưa): Mũ quả dưa còn được biết đến với các tên gọi khác như coke hat, derby hay billycock, là những chiếc mũ cứng có hình dạng tròn giống như hình dáng quả dưa. Thiết kế bowler hat đầu tiên được ra mắt vào năm 1849 và được dành cho những sĩ quan của Anh Quốc. Sau này những chiếc mũ quả dưa được trở nên phổ biến trong tầng lớp nhân dân lao động dưới thời kỳ Victoria.
Homburg hat (mũ homburg): hường được làm bằng nỉ, chỉ có duy nhất một vết lõm ở đỉnh nón (phân biệt với mũ trilby), phía trên vành nón có thêm lớp vải ôm trọn thân nón và đôi khi có một lông vũ nhét vào trong nhìn rất lịch lãm.
Top hat (mũ chóp cao): mũ top hat có phần chóp cao, hình trụ và chóp mũ phẳng. Vành mũ cong và có một dải ruy băng bao bọc thân mũ. Chiếc mũ thường được làm bằng nỉ và gắn liền với giai cấp thượng lưu vào những dịp cực kỳ trang trọng của thế kỷ 18, 19.
Turban hat (mũ khăn quấn): mũ turban thực chất là một dải khăn dài được quấn nhiều vòng tạo thành chiếc mũ lớn phổ biến ở nhiều nền văn hóa như Ấn Độ, Đông Nam Á, Trung Đông, Ả Rập, Bắc Phi, Đông Phi và Tây Phi.
Trapper (mũ thợ săn/phi công): là kiểu mũ được cách điệu với phần che tai kéo dài xuống và thường được lót lông dày để giữ ấm. Thuở ban đầu, mũ trapper được thợ săn đội để bảo vệ phần đầu khỏi những nguy hiểm tiềm tàng lúc đi săn và còn để giữ ấm. Vào thế chiến thứ I, chiếc mũ trapper gắn liền với những phi công để bảo vệ khỏi những luồng gió mạnh từ trên không khi phải lái những chiếc máy bay hở mui và về sau là để tránh áp lực không khí trên cao khi máy bay được cải tiến để đạt được độ cao vượt trội vào thế chiến thứ II.
Pillbox hat (mũ hộp): Tên gọi mũ pillbox bắt nguồn từ hình dáng hộp đựng thuốc (pill-box) với các cạnh thẳng, đỉnh phẳng và không vành. Theo Fashion Encyclopedia, thiết kế này bắt đầu phổ biến từ thập niên 1930, nhưng đạt đến đỉnh cao vào những năm 1960, khi được đệ nhất phu nhân Jackie Kennedy đội.
nguồn:Menblack